TÍNH NĂNG NỔI BẬT TIVI K55S1
- Kết nối đến điện thoại thông minh qua ứng dụng Wireless Display, EShare được tích hợp trong TV.
- Hệ điều hành Android với kho ứng dụng Google Play Store phong phú và dễ sử dụng.
- Tìm kiếm bằng giọng nói trên ứng dụng Youtube hoặc Google,... bằng Remote thông minh.
- Tivi đã tích hợp ứng dụng Karaoke Offline :Với 1 USB rời khoảng 16000 bài hát, bạn có thể hát thả ga mà không cần mạng Internet.
- Có khả năng cài đặt thêm các ứng dụng từ kho ứng dụng Google Play, ví dụ Youtube xem video trực tuyến, trình duyệt web, các phần mềm xem truyền hình và phim trực tuyến, các game hoặc chương trình giải trí khác.
- Có RAM 1 GB : giúp việc chạy các ứng dụng mượt mà hơn.
- Có ROM 8 GB : bạn có thể lưu dữ liệu với không gian lớn.
- Có thể hỗ trợ dùng được chuột, bàn phím có dây hoặc không dây, có thể kết nối tay cầm chơi game.
- Có ngõ vào LAN dùng dây dẫn với chuẩn kết nối Ethernet để đảm bảo hoạt động ổn định nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sản Phẩm | SMART TV LED |
Model | K55S1 |
Kích cỡ màn hình | 55" |
Độ phân giải | 1920x1080px - Full HD |
Góc nhìn | 178° |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu |
Smart | |
Hệ điều hành | Android Tivi 4.4.4 |
Wi-Fi | Có |
Ram | 1 GB |
Rom | 8 GB |
Âm thanh | |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có |
Công suất loa | 20W |
Cổng kết nối | |
Cổng Lan ( Ethernet ) | 1 |
Cổng HDMI | 2 |
Cổng AV ( Composite ) | 2 |
Cổng Component | 0 |
Cổng VGA + Audio PC in | 1 |
Cổng USB | 2 |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 0 |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 1 |
Cổng TF ( Micro SD ) | 1 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Phim | AVI, MKV, MP4 |
Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 120 |
Thời điểm ra mắt | 2018 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 123,8 x 27,1 x 76,5 |
Kích thước không chân DxRxC (cm) | 123,8 x 7,7 x 71,2 |
Khối lượng có chân (Kg) | 14,1 |
Khối lượng không chân (Kg) | 13,6 |