TÍNH NĂNG NỔI BẬT TIVI SMART K40S5
- Thiết kế viền mỏng lịch lãm và sang trọng thể hiện nét lịch lãm và khỏe khoắn qua các thiết kế góc cạnh. Chân đế lớn, được thiết kế với những cạnh vát tinh tế mang lại vẻ sang trọng cho dòng sản phẩm.
- Với Công nghệ Picture Wizard II, hình ảnh được điều chỉnh đến từng điểm ảnh về màu sắc, độ sáng, độ nét, độ tương phản. Thêm vào đó TV còn được trang bị âm thanh Infinite II đa chiều, để tạo một không gian nghe nhạc hoặc phim sống động, mang lại cảm giác chân thực như đang chứng kiến trực tiếp.
- Kết nối tiện lợi cho hệ thống nghe nhìn của bạn nhờ có một hệ thống phương tiện truyền thông mạnh mẽ giúp người dùng dễ dàng phối ghép với các thiết bị số trong nhà qua các cổng kết nối HDMI, VGA,...
- Màn hình LED lên đến 40 inch độ phân giải Full HD, sử dụng công nghệ đèn nền LED tiên tiến, cung cấp độ sáng cao, hình ảnh sống động và rõ nét mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu. Người dùng có thể xem phim độ phân giải cao Full HD rõ nét và không bị hiện tượng mờ nhoè, bóng ma như những dòng Tivi thông thường.
Tìm kiếm bằng giọng nói trên ứng dụng Youtube hoặc Google,... bằng Remote thông minh.
- Kết nối với điện thoại thông minh thông qua ứng dụng Miracast được tích hợp trong TV. Sản phẩm đã được tích hợp bộ thu truyền hình kỹ thuật số mặt đất DVB-T2, DVB-C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sản Phẩm | SMART TV LED |
Model | K40S5 |
Kích cỡ màn hình | 40" |
Độ phân giải | 1920x1080px - Full HD |
Góc nhìn | 178° |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu |
Smart | |
Hệ điều hành | Android Tivi 6.0 |
Wi-Fi | Có |
Ram | 1 GB |
Rom | 8 GB |
Âm thanh | |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có |
Công suất loa | 20W |
Cổng kết nối | |
Cổng Lan ( Ethernet ) | 1 |
Cổng HDMI | 3 |
Cổng Mini AV ( Composite ) | 1 |
Cổng Component | 1 |
Cổng VGA | 1 |
Cổng USB | 2 |
Cổng Headphone Out ( 3.5mm ) | 1 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Phim | AVI, MKV, MP4 |
Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 75 |
Thời điểm ra mắt | 12/2018 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 90,4 x 23,2 x 57 |
Kích thước không chân DxRxC (cm) | 90,4 x 8,5 x 52,1 |
Khối lượng có chân (Kg) | 6,7 |
Khối lượng không chân (Kg) | 6,5 |
**Hình ảnh và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo. Kooda có thể thay đổi mà không cần báo trước.