TÍNH NĂNG NỔI BẬT TIVI K43S6
* Thiết kế sang trọng – hiện đại
Tivi K43S6 sẽ đem đến sự sang trọng cho phòng khách nhà bạn. Thiết kế viền mỏng và khỏe khoắn qua các thiết kế góc cạnh. Chân đế lớn, được thiết kế với những cạnh vát chi tiết mang lại vẻ đẹp tinh tế cho dòng sản phẩm.
* Công nghệ đèn nền LED tiên tiến, độ phân giải cao
Màn hình TV K43S6 lên đến 43 inch độ phân giải Full HD, sử dụng công nghệ đèn nền LED tiên tiến, cung cấp độ sáng cao, hình ảnh sống động và rõ nét mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu. Người dùng có thể xem phim độ phân giải cao rõ nét và không bị hiện tượng mờ nhoè, bóng ma như những dòng Tivi thông thường.
* Tích hợp công nghệ hình ảnh tiên tiến
Với Công nghệ Picture Wizard II, hình ảnh được điều chỉnh đến từng điểm ảnh về màu sắc, độ sáng, độ nét, độ tương phản giúp đem đến những khung hình sắc nét và màu sắc trung thực hơn
* Cổng kết nối phong phú
Kết nối tiện lợi cho hệ thống nghe nhìn của bạn nhờ có một hệ thống phương tiện truyền thông mạnh mẽ giúp người dùng dễ dàng phối ghép với các thiết bị số trong nhà qua các cổng kết nối HDMI, VGA, Component, USB, ...
* Chế độ âm thanh Infinite II
Chế độ âm thanh Infinite II cho âm thanh đa chiều, trung thực để tạo một không gian nghe nhạc hoặc phim sống động, mang lại cảm giác chân thực như đang chứng kiến trực tiếp.
* Kết nối với điện thoại thông minh thông qua ứng dụng Wireless Display, Eshare được tích hợp trong TV
* Tìm kiếm bằng giọng nói trên ứng dụng Youtube, Google,... bằng remote thông minh.
* Tích hợp bộ thu truyền hình kỹ thuật số mặt đất DVB-T2, DVB-C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sản Phẩm | SMART TV LED |
Model | K43S6 |
Kích cỡ màn hình | 43" |
Độ phân giải | 1920x1080px - Full HD |
Góc nhìn | 178° |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu |
Smart | |
Hệ điều hành | Android Tivi 6.0 |
Wi-Fi | Có |
Ram | 1 GB |
Rom | 8 GB |
Âm thanh | |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có |
Công suất loa | 20W |
Cổng kết nối | |
Cổng Lan ( Ethernet ) | 1 |
Cổng HDMI | 3 |
Cổng AV ( Composite ) | 1 |
Cổng Component | 1 |
Cổng VGA | 1 |
Cổng USB | 2 |
Cổng Headphone Out ( 3.5mm ) | 1 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Phim | AVI, MKV, MP4 |
Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 75 |
Thời điểm ra mắt | 11/2018 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 96,8 x 22,7 x 62 |
Kích thước không chân DxRxC (cm) | 96,8 x 8,3 x 56,8 |
Khối lượng có chân (Kg) | 7.6 |
Khối lượng không chân (Kg) | 7.3 |